Thư viện huyện Vạn Ninh (Khánh Hòa)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
44 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. LÊ, XUÂN SOAN
     Những bài làm văn mẫu lớp 4 : Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới . T.2 / Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn .- Hà Nội : Dân trí , 2023 .- 75tr. ; 27cm.
   ISBN: 9786044743202 / 55.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 4.  3. [Sách đọc thêm]  4. |Văn mẫu|
   I. Trần Thìn.
   372.623 NH556B 2023
    ĐKCB: M.008214 (Đang mượn)  
2. LÊ, XUÂN SOAN
     Những bài làm văn mẫu lớp 4 : Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới . T.1 / Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn .- Hà Nội : Dân trí , 2023 .- 79tr. ; 27cm.
   ISBN: 9786044743196 / 55.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 4.  3. [Sách đọc thêm]  4. |Văn mẫu|
   I. Trần Thìn.
   372.623 NH556B 2023
    ĐKCB: M.008213 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN, THỊ THÌN
     Những bài làm văn mẫu 4 : Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức . T.1 / Trần Thị Thìn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 279tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786043128659 / 68.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Bài văn.  3. Lớp 4.
   372.623 NH556B 2023
    ĐKCB: M.008209 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN, THỊ THÌN
     Những bài làm văn mẫu 4 : Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức . T.2 / Trần Thị Thìn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 247tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786043350937 / 66.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Bài văn.  3. Lớp 4.
   372.623 NH556B 2023
    ĐKCB: M.008210 (Đang mượn)  
5. Học nhanh từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy = Mind map vocabulary : Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tổng hợp từ vựng lớp 3 - 4 - 5 theo chủ đề / Thiên Hương .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 155tr. : Tranh vẽ ; 28cm. .- (Tủ sách Con học tốt)
   ISBN: 9786043366891 / 119.000đ.

  1. Từ vựng.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 3.  4. Lớp 4.  5. Lớp 5.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Thiên Hương.
   372.6521 H419NH 2021
    ĐKCB: M.008159 (Sẵn sàng)  
6. Tuyển chọn những bài văn miêu tả 4 / Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hoà... .- In lần thứ sáu .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2021 .- 139tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786045484098 / 42.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Văn miêu tả.  3. Lớp 4.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Kim Sa.   II. Thái, Thanh Vân.   III. Ngô, Thu Yến.   IV. Tạ, Đức Hiền.
   372.623 T527CH 2021
    ĐKCB: M.008174 (Sẵn sàng trên giá)  
7. Những bài văn kể chuyện lớp 4 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hoài, Thái Thanh Vân... .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019 .- 95tr. : Bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786046271925 / 28.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Kể chuyện.  3. Lớp 4.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần, Yến Lan.   II. Nguyễn, Kim Sa.   III. Thái, Thanh Vân.   IV. Nguyễn, Thị Hoài.
   372.677 NH556B 2019
    ĐKCB: M.007998 (Sẵn sàng)  
8. Kiểm tra định kì tiếng Việt - Toán 4 / Nguyễn Thị Mỹ Duyên .- Tái bản lần thứ nhất .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2013 .- 207tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 39.000đ.

  1. Tiếng Việt.  2. Toán.  3. Đề kiểm tra.  4. Lớp 4.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Thị Mỹ Duyên.
   372.6 K304TR 2013
    ĐKCB: M.007631 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic 3 trong 1 toán - tiếng Việt - tiếng Anh trên mạng Internet lớp 4 : Luyện kiến thức trước khi tham gia kỳ thi Violympic trên mạng Internet... / Phạm Văn Công tuyển chọn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 221tr. : Minh hoạ ; 27cm.
   ISBN: 9786045867617 / 89.000đ.

  1. Môn học.  2. Tiếng Anh.  3. Tiếng Việt.  4. Toán.  5. Lớp 4.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm, Văn Công.
   372.19 B452D 2017
    ĐKCB: M.006854 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Bài giảng và hướng dẫn chi tiết Toán lớp 4 : Mô hình giáo dục trường học mới - VNEN / Huỳnh Tấn Phương .- Tái bản lần thứ nhất .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 142tr. : Minh hoạ ; 24cm.
   ISBN: 9786046237778 / 40.000đ.

  1. Lớp 4.  2. Toán.  3. Bài giảng.
   I. Huỳnh, Tấn Phương.
   372.7 B103GI 2018
    ĐKCB: M.006243 (Đang mượn)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»